"nước" pán-pún chi-kan bô-kāng--ê tē-hng
刪去的內容 新增的內容
~ 机器人:添加sk:nước |
|||
Tē 36 chōa:
[[ro:nước]]
[[ru:nước]]
[[sk:nước]]
[[tg:nước]]
[[th:nước]]
|
~ 机器人:添加sk:nước |
|||
Tē 36 chōa:
[[ro:nước]]
[[ru:nước]]
[[sk:nước]]
[[tg:nước]]
[[th:nước]]
|